đã gõ trống nghĩa tiếng Anh là
drummed
/drʌmd/
(v)(Past participle)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 15-10-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan drummed: đã gõ trống
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
drummed