drudging (v) (present participle) nghĩa tiếng Việt là
đơn điệu
drudging phiên âm IPA là /ˈdrʌdʒɪŋ/
drudging còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của drudging
Nghe phát âm giọng Mỹ của drudging
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của đơn điệu
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của drudging
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan drudging
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
drudging