làm việc vất vả nghĩa tiếng Anh là
drudging
/ˈdrʌdʒɪŋ/
(v)
làm việc vất vả còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 30-03-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của drudging
Nghe phát âm giọng Mỹ của drudging
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của làm việc vất vả
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của drudging
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan drudging: làm việc vất vả
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
drudging