drilling rig nghĩa tiếng Việt là giàn khoan
drilling rig phiên âm IPA là /ˈdrɪlɪŋ rɪɡ/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 15-06-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan drilling rig
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
drilling rig
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
giàn khoan