dribbling nghĩa tiếng Việt là Pha đi bóng
dribbling phiên âm IPA là /ˈdrɪblɪŋ/
dribbling còn có các bản dịch khác là
đi bóng, dẫn bóng, pha dắt bóng
Bản dịch được cập nhật vào ngày 19-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan dribbling
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
dribbling
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
Pha đi bóng