dozed nghĩa tiếng Việt là gục đầu ngủ
dozed phiên âm IPA là /dəʊzd/
dozed còn có các bản dịch khác là
(Đăng nhập để thấy thêm thông tin.)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 16-04-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan dozed
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
dozed
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
gục đầu ngủ