downbeat nghĩa tiếng Việt là không lạc quan
downbeat phiên âm IPA là /ˈdaʊn.biːt/
downbeat còn có các bản dịch khác là
Nhấn mạnh, làm mất hy vọng, làm chán nản
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan downbeat
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
downbeat
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
không lạc quan