dotiert nghĩa tiếng Việt là trang bị
dotiert còn có các bản dịch khác là
được tài trợ, được trang bị, được cấp vốn
Bản dịch được cập nhật vào ngày 29-04-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan dotiert
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
dotiert
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
trang bị