đột phá nghĩa tiếng Anh là
penetration
/ˌpɛnɪˈtreɪʃən/
(n)
đột phá còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 25-02-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của penetration
Nghe phát âm giọng Mỹ của penetration
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của đột phá
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của penetration
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan penetration: đột phá
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
penetration