groundbreaking (adj) nghĩa tiếng Việt là
đột phá
groundbreaking phiên âm IPA là /ˈɡraʊndˌbreɪkɪŋ/
groundbreaking còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 12-03-25
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan groundbreaking
Mở Rộng