đột phá nghĩa tiếng Đức là epochal
đột phá còn có các bản dịch khác là
aufbrechen, bahnbrechend, Durchbruch
Bản dịch được cập nhật vào ngày 24-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan epochal: đột phá
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
epochal
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
đột phá