aufbrechen (v)(infinitive) nghĩa tiếng Việt là
đột phá
aufbrechen còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 13-09-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của aufbrechen
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của đột phá
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của aufbrechen
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan aufbrechen
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
aufbrechen