đột ngột nghĩa tiếng Đức là überraschend
đột ngột còn có các bản dịch khác là
ruckartig, aprupt, abrupt, jäh, krampfhaft
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan überraschend: đột ngột
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
überraschend
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
đột ngột