dormant nghĩa tiếng Việt là Tiềm tàng
dormant còn có các bản dịch khác là
Ngủ, tạm nghỉ, nằm yên
Bản dịch được cập nhật vào ngày 04-01-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan dormant
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
dormant
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
Tiềm tàng