doodling nghĩa tiếng Việt là vẽ linh tinh
doodling phiên âm IPA là /ˈduːdəlɪŋ/
doodling còn có các bản dịch khác là
đang vẽ nguệch ngoạc, vẽ ngẫu nhiên, đang vẽ linh tinh
Bản dịch được cập nhật vào ngày 24-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan doodling
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
doodling
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
vẽ linh tinh