doodled nghĩa tiếng Việt là viết nguệch ngoạc
doodled phiên âm IPA là /ˈduːdld/
doodled còn có các bản dịch khác là
Vẽ vời, vẽ chướng, vẽ linh tinh, đã vẽ linh tinh
Bản dịch được cập nhật vào ngày 29-08-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan doodled
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
doodled
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
viết nguệch ngoạc