Login
Sign-up
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
Forum
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
Login
Sign-up
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
Forum
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
Login
Sign-up
động từ tình thái
trong tiếng Đức nghĩa dịch sang là gì
động từ tình thái
Modalverb
(n)(-en)
Diễn Giải
động từ tình thái
dịch Việt sang Đức và có nghĩa trong tiếng Đức là
Modalverb
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan
Modalverb
:
động từ tình thái
Xem cách chia động từ
Xem mẫu câu, ví dụ
Please login to use this feature.
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Modalverb
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
động từ tình thái
Bản dịch liên quan
động từ tình thái
động tính từ
Partizip
(n)(-ien)
tâm tư đồng tình
Telepathie
(f)
Máy tự động hủy tính giá trị
Entwerter
(m)
Bài hát đã gây ra sự đồng tình lớn từ khán giả.
Das Lied fand großen Anklang beim Publikum.
Anh ấy công khai là người đồng tính và tự hào về điều đó.
Er ist offen schwul und stolz darauf.
(exp)
Anh ta hành động trong tình trạng tự vệ để bảo vệ bản thân.
Er handelte in Notwehr, um sich zu verteidigen.
người đồng tính nam (là từ lóng và có thể xem là phân biệt đối xử)
Schwuler
(m)
Blog
Statistic
Welcome,
Home Page
Forum
Close
Logout