đóng quân dịch Việt sang Đức và có nghĩa trong tiếng Đức là kasernieren
đóng quân còn có các bản dịch khác là
Stationierung
Bản dịch được cập nhật vào ngày 30-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan kasernieren: đóng quân
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
kasernieren
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
đóng quân