Stationierung dịch Đức sang Việt và có nghĩa trong tiếng Việt là Đóng quân
Stationierung còn có các bản dịch khác là
Bố trí, xếp đặt
Bản dịch được cập nhật vào ngày 04-01-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Stationierung
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Stationierung