đồng lòng nghĩa tiếng Anh là
connive
/kəˈnaɪv/
đồng lòng còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của connive
Nghe phát âm giọng Mỹ của connive
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của đồng lòng
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của connive
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan connive: đồng lòng
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
connive