đóng lại nghĩa tiếng Đức là
absperren
(tr)(Vt)(hat)(sperrte ab, hat abgesperrt)
đóng lại còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-25
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan absperren: đóng lại
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
absperren