đồng hồ đo nghĩa tiếng Anh là
Gauge
/ɡeɪdʒ/
(n)(v)
đồng hồ đo còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 31-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của Gauge
Nghe phát âm giọng Mỹ của Gauge
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của đồng hồ đo
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của Gauge
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Gauge: đồng hồ đo
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Gauge