đông đúc nghĩa tiếng Anh là
overcrowded
/ˌəʊvəˈkraʊdɪd/
(adj)
đông đúc còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 13-03-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của overcrowded
Nghe phát âm giọng Mỹ của overcrowded
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của đông đúc
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của overcrowded
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan overcrowded: đông đúc
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
overcrowded