teeming (adj)(v) nghĩa tiếng Việt là
đông đúc
teeming phiên âm IPA là /ˈtiːmɪŋ/
teeming còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 31-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của teeming
Nghe phát âm giọng Mỹ của teeming
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của đông đúc
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của teeming
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan teeming
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
teeming