đống đổ nát nghĩa tiếng Anh là Wreck
/rɛk/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Wreck: đống đổ nát
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Wreck
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
đống đổ nát