đổ nát nghĩa tiếng Anh là
detrital
/dəˈtraɪtl/
(adj)
đổ nát còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 09-10-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan detrital: đổ nát
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
detrital