busts (v)(Present tense) nghĩa tiếng Việt là
đổ nát
busts phiên âm IPA là /bʌst/
busts còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 06-03-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của busts
Nghe phát âm giọng Mỹ của busts
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của đổ nát
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của busts
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan busts
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
busts