Login
Sign-up
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
Forum
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
Login
Sign-up
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
Forum
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
Login
Sign-up
đóng đinh vào thập tự
trong tiếng Anh nghĩa dịch sang là gì
đóng đinh vào thập tự
crucify
Diễn Giải
đóng đinh vào thập tự
dịch Việt sang Anh và có nghĩa trong tiếng Anh là
crucify
/ˈkruːsɪfaɪ/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 28-01-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan
crucify
:
đóng đinh vào thập tự
Xem cách chia động từ
Xem mẫu câu, ví dụ
Please login to use this feature.
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
crucify
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
đóng đinh vào thập tự
Bản dịch liên quan
đóng đinh vào thập tự
Anh ấy đóng đinh tấm ván vào tường.
He nailed the board to the wall.
(e.g.)
Biển báo được đóng bằng đinh vào cột.
The sign is affixed to the post with nails.
(exp)(syn.)
Biển báo được đóng bằng đinh vào cột.
The sign is nailed to the post.
(exp)(syn.)
Họ quyết định đầu tư vào bất động sản.
They decided to invest in real estate.
(e.g.)
Anh ta đang đóng đinh tấm ván lỏng vào lại chỗ.
He was nailing the loose board back into place.
(e.g.)
Họ đã quyết định tham gia vào dự án cộng đồng.
They decided to engage in the community project.
Biển hiệu đã được đóng đinh phía trên lối vào.
The sign was nailed up above the entrance.
(e.g.)
Blog
Statistic
Welcome,
Home Page
Forum
Close
Logout