Diễn Giải
đồng cảm nghĩa tiếng Anh là
sympathetic
/ˌsɪmpəˈθɛtɪk/
(adj)
đồng cảm còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 13-06-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của sympathetic
Nghe phát âm giọng Mỹ của sympathetic
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan sympathetic: đồng cảm
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
sympathetic