đồng bọn nghĩa tiếng Đức là rekrutieren
đồng bọn còn có các bản dịch khác là
Kumpan, Schüler, zusammengewürfelt
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan rekrutieren: đồng bọn
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
rekrutieren
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
đồng bọn