Schüler (f) nghĩa tiếng Việt là
đồng bọn
Schüler còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của Schüler
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của đồng bọn
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của Schüler
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Schüler
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Schüler