Học sinh nghĩa tiếng Đức là
Schüler
(m)(~)
Học sinh còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của Schüler
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Học sinh
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của Schüler
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Schüler: Học sinh
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Schüler