đồn trú nghĩa tiếng Đức là Standort
đồn trú còn có các bản dịch khác là
kasernieren
Bản dịch được cập nhật vào ngày 16-10-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Standort: đồn trú
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Standort
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
đồn trú