Login
Sign-up
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
Forum
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
Login
Sign-up
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
Forum
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
Login
Sign-up
đốm hoặc vết bẩn trên bề mặt
trong tiếng Đức nghĩa dịch sang là gì
đốm hoặc vết bẩn trên bề mặt
Fleck
(m)
Diễn Giải
đốm hoặc vết bẩn trên bề mặt
dịch Việt sang Đức và có nghĩa trong tiếng Đức là
Fleck
Bản dịch được cập nhật vào ngày 24-01-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan
Fleck
:
đốm hoặc vết bẩn trên bề mặt
Xem cách chia động từ
Xem mẫu câu, ví dụ
Please login to use this feature.
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Fleck
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
đốm hoặc vết bẩn trên bề mặt
Blog
Statistic
Welcome,
Home Page
Forum
Close
Logout