đới lạnh nghĩa tiếng Anh là Cold front
/koʊld frʌnt/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Cold front: đới lạnh
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Cold front
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
đới lạnh