dồi dào nghĩa tiếng Anh là
plentiful
/ˈplɛntɪfʊl/
dồi dào còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của plentiful
Nghe phát âm giọng Mỹ của plentiful
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của dồi dào
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của plentiful
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan plentiful: dồi dào
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
plentiful