abounded (v) (past) nghĩa tiếng Việt là
Dồi dào
abounded phiên âm IPA là /əˈbaʊndɪd/
abounded còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của abounded
Nghe phát âm giọng Mỹ của abounded
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Dồi dào
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của abounded
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan abounded
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
abounded