dồi dào nghĩa tiếng Đức là reich
dồi dào còn có các bản dịch khác là
massig, in Hülle und Fülle, reichlich
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan reich: dồi dào
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
reich
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
dồi dào