độc đáo nghĩa tiếng Anh là
quaint
/kweɪnt/
(adj)
độc đáo còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của quaint
Nghe phát âm giọng Mỹ của quaint
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của độc đáo
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của quaint
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan quaint: độc đáo
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
quaint