doanh nghiệp nghĩa tiếng Đức là Firmen-
doanh nghiệp còn có các bản dịch khác là
Etablissement, Wirtschaftsunternehmen, Betriebsausflug
Bản dịch được cập nhật vào ngày 29-04-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Firmen-: doanh nghiệp
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Firmen-
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
doanh nghiệp