đoàn tụ dịch Việt sang Đức và có nghĩa trong tiếng Đức là sich versammeln, zusammenkommen
đoàn tụ còn có các bản dịch khác là
Nachzug
Bản dịch được cập nhật vào ngày 21-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan sich versammeln, zusammenkommen: đoàn tụ
Mở Rộng