đoạn mở đầu nghĩa tiếng Đức là Vorspiel
Bản dịch được cập nhật vào ngày 15-06-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Vorspiel: đoạn mở đầu
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Vorspiel
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
đoạn mở đầu