đổ trống nghĩa tiếng Anh là
emptying
/ˈɛmptiɪŋ/
(v)
đổ trống còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-25
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan emptying: đổ trống
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
emptying