đổ trống nghĩa tiếng Đức là leerend
đổ trống còn có các bản dịch khác là
geleert, ausräumen
Bản dịch được cập nhật vào ngày 29-04-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan leerend: đổ trống
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
leerend
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
đổ trống