ausräumen dịch Đức sang Việt và có nghĩa trong tiếng Việt là đổ trống
ausräumen còn có các bản dịch khác là
Xóa sổ, dọn dẹp, dọn hết, làm sạch, dọn sạch
Bản dịch được cập nhật vào ngày 08-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan ausräumen
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
ausräumen
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
đổ trống