độ nhớt dịch Việt sang Đức và có nghĩa trong tiếng Đức là Viskosität
độ nhớt còn có các bản dịch khác là
Zähigkeit
Bản dịch được cập nhật vào ngày 10-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Viskosität: độ nhớt
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Viskosität
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
độ nhớt