đồ ngọt dịch Việt sang Đức và có nghĩa trong tiếng Đức là Süßigkeit
đồ ngọt còn có các bản dịch khác là
Leckerli, Süßwaren, Leckereien
Bản dịch được cập nhật vào ngày 10-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Süßigkeit: đồ ngọt
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Süßigkeit
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
đồ ngọt