Login
Sign-up
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
Forum
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
Login
Sign-up
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
Forum
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
Login
Sign-up
đồ nặng và đậm đặc
trong tiếng Đức nghĩa dịch sang là gì
đồ nặng và đậm đặc
klumpig
(adj)
Diễn Giải
đồ nặng và đậm đặc
dịch Việt sang Đức và có nghĩa trong tiếng Đức là
klumpig
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan
klumpig
:
đồ nặng và đậm đặc
Xem cách chia động từ
Xem mẫu câu, ví dụ
Please login to use this feature.
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
klumpig
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
đồ nặng và đậm đặc
Bản dịch liên quan
đồ nặng và đậm đặc
Dùng sức mang vật nặng nào đó
sich abschleppen
(tr)(hat)
Đo chỉ số chiều cao và cân nặng cơ thể
den BMI berechnen
(bsp)
lý do hoặc khả năng suy luận và hiểu biết
Vernunft
(f)
Anh ta có thể nâng lên vật nặng mà không cần sự giúp đỡ.
Er konnte das schwere Gewicht ohne Hilfe anheben.
nói hoặc hát bằng giọng nặng và không dễ nghe do việc bị kích thích hoặc mệt mỏi
heiser
máy bay không động cơ có khả năng giữ được độ cao và di chuyển dựa vào dòng không khí
Segelflugzeug
(n)
Blog
Statistic
Welcome,
Home Page
Forum
Close
Logout