đổ máu nghĩa tiếng Anh là bloody
/ˈblʌd.i/
đổ máu còn có các bản dịch khác là
bleed, sanguinary, bleeding
Bản dịch được cập nhật vào ngày 19-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan bloody: đổ máu
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
bloody
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
đổ máu