đổ lỗi nghĩa tiếng Anh là accusing
/əˈkjuːzɪŋ/
đổ lỗi còn có các bản dịch khác là
imputing, imputed, blaming
Bản dịch được cập nhật vào ngày 30-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan accusing: đổ lỗi
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
accusing
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
đổ lỗi